27/11/2017
DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO TT43 ĐÃ ĐƯỢC SỞ Y TẾ HẢI PHÒNG DUYỆT
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. TUẦN HOÀN
|
|
|
|
|
1
|
1
|
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
2
|
2
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
3
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
7
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5
|
18
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
6
|
19
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
7
|
39
|
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
8
|
51
|
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
9
|
52
|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
10
|
53
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
11
|
57
|
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12
|
58
|
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
13
|
62
|
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
14
|
64
|
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
15
|
65
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
16
|
66
|
Đặt ống nội khí quản
|
x
|
x
|
x
|
|
17
|
71
|
Mở khí quản cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
18
|
74
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
x
|
x
|
x
|
|
19
|
75
|
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
20
|
76
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
21
|
85
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
22
|
86
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
23
|
87
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
24
|
92
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
x
|
x
|
|
|
25
|
94
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
26
|
95
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
28
|
97
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
29
|
157
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
30
|
158
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. THẬN - LỌC MÁU
|
|
|
|
|
31
|
160
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
32
|
161
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
x
|
x
|
x
|
|
33
|
164
|
Thông bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
34
|
165
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
x
|
x
|
x
|
|
35
|
166
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
36
|
174
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
37
|
175
|
Thận nhân tạo thường qui
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. THẦN KINH
|
|
|
|
|
38
|
201
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
39
|
211
|
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ
|
|
|
|
|
40
|
215
|
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
41
|
216
|
Đặt ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
42
|
218
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
43
|
221
|
Thụt tháo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
44
|
222
|
Thụt giữ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
45
|
223
|
Đặt ống thông hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
46
|
224
|
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
47
|
225
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
48
|
229
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
49
|
232
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
|
x
|
x
|
x
|
|
50
|
235
|
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
|
x
|
x
|
x
|
|
51
|
236
|
Nội soi đại tràng cầm máu
|
x
|
x
|
x
|
|
52
|
239
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
53
|
240
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
54
|
244
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
E. TOÀN THÂN
|
|
|
|
|
55
|
246
|
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
56
|
247
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
x
|
x
|
x
|
|
57
|
248
|
Nâng thân nhiệt chỉ huy
|
x
|
x
|
x
|
|
58
|
249
|
Giải stress cho người bệnh
|
x
|
x
|
x
|
|
59
|
250
|
Kiểm soát đau trong cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
60
|
251
|
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
61
|
252
|
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
62
|
253
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
63
|
254
|
Truyền máu và các chế phẩm máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
64
|
266
|
Xoa bóp phòng chống loét
|
x
|
x
|
x
|
x
|
65
|
267
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
|
66
|
268
|
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
67
|
269
|
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
68
|
270
|
Ga rô hoặc băng ép cầm máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
69
|
274
|
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp
|
x
|
x
|
x
|
|
70
|
275
|
Băng bó vết thương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
71
|
276
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
72
|
277
|
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
73
|
278
|
Vận chuyển người bệnh cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
74
|
279
|
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
G. XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
|
75
|
281
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
76
|
282
|
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm
|
x
|
x
|
x
|
|
77
|
284
|
Định nhóm máu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
78
|
285
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
79
|
286
|
Đo các chất khí trong máu
|
x
|
x
|
x
|
|
80
|
290
|
Xét nghiệm cồn trong hơi thở
|
x
|
x
|
|
|
|
|
H. THĂM DÒ KHÁC
|
|
|
|
|
81
|
303
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
x
|
x
|
x
|
|
II. NỘI KHOA
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
1
|
1
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2
|
7
|
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
9
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
4
|
10
|
Chọc tháo dịch màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5
|
11
|
Chọc hút khí màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
6
|
16
|
Đặt ống dẫn lưu khoang MP
|
x
|
x
|
x
|
|
7
|
28
|
Kỹ thuật ho có điều khiển
|
x
|
x
|
x
|
x
|
8
|
29
|
Kỹ thuật tập thở cơ hoành
|
x
|
x
|
x
|
x
|
9
|
30
|
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương
|
x
|
x
|
x
|
|
10
|
31
|
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế
|
x
|
x
|
x
|
x
|
11
|
32
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12
|
61
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
x
|
x
|
x
|
|
13
|
63
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
14
|
68
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. TIM MẠCH
|
|
|
|
|
15
|
85
|
Điện tim thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
16
|
97
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc
|
x
|
x
|
x
|
|
17
|
111
|
Nghiệm pháp atropin
|
x
|
x
|
x
|
|
18
|
112
|
Siêu âm Doppler mạch máu
|
x
|
x
|
x
|
|
19
|
113
|
Siêu âm Doppler tim
|
x
|
x
|
x
|
|
20
|
119
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. THẦN KINH
|
|
|
|
|
21
|
128
|
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
22
|
166
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. THẬN TIẾT NIỆU
|
|
|
|
|
23
|
188
|
Đặt sonde bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
24
|
195
|
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
|
x
|
x
|
x
|
|
25
|
232
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
x
|
x
|
x
|
|
26
|
233
|
Rửa bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
27
|
241
|
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
28
|
242
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
x
|
x
|
x
|
|
29
|
243
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
x
|
x
|
x
|
|
30
|
244
|
Đặt ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
31
|
247
|
Đặt ống thông hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
32
|
253
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
33
|
256
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
x
|
x
|
x
|
|
34
|
257
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
35
|
259
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
x
|
x
|
x
|
|
36
|
305
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết
|
x
|
x
|
|
|
37
|
306
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết
|
x
|
x
|
x
|
|
38
|
308
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
x
|
x
|
x
|
|
39
|
313
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
40
|
314
|
Siêu âm ổ bụng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
41
|
315
|
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan
|
x
|
x
|
|
|
42
|
316
|
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
x
|
x
|
|
|
43
|
336
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
44
|
337
|
Thụt thuốc qua đường hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
45
|
338
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
46
|
339
|
Thụt tháo phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP
|
|
|
|
|
47
|
349
|
Hút dịch khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
|
48
|
361
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
x
|
x
|
x
|
|
49
|
363
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
x
|
x
|
x
|
|
III. NHI KHOA
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN
|
|
|
|
|
1
|
51
|
Ép tim ngoài lồng ngực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
2
|
79
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
80
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
89
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
5
|
95
|
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở
|
x
|
x
|
x
|
|
6
|
96
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
7
|
104
|
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
8
|
105
|
Thổi ngạt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
9
|
106
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
10
|
107
|
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
11
|
108
|
Thở oxy gọng kính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12
|
109
|
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
13
|
112
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
14
|
113
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. THẬN – LỌC MÁU
|
|
|
|
|
15
|
132
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
16
|
133
|
Thông tiểu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
17
|
134
|
Hồi sức chống sốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
D. THẦN KINH
|
|
|
|
|
18
|
149
|
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)
|
x
|
x
|
x
|
|
19
|
150
|
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
20
|
164
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
21
|
165
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
22
|
167
|
Đặt ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
23
|
168
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
24
|
171
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
x
|
x
|
x
|
|
25
|
172
|
Cho ăn qua ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
26
|
178
|
Đặt sonde hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
27
|
179
|
Thụt tháo phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
28
|
180
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
E. TOÀN THÂN
|
|
|
|
|
29
|
185
|
Nâng thân nhiệt chủ động
|
x
|
x
|
x
|
|
30
|
188
|
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh
|
x
|
x
|
x
|
|
Siêu âm màu tại giuòng
|
31
|
198
|
Vệ sinh răng miệng đặc biệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
32
|
199
|
Xoa bóp phòng chống loét
|
x
|
x
|
x
|
x
|
33
|
200
|
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
34
|
201
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
35
|
202
|
Băng bó vết thương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
36
|
203
|
Cầm máu (vết thương chảy máu)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
37
|
204
|
Vận chuyển người bệnh an toàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
38
|
206
|
Định nhóm máu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
39
|
210
|
Tiêm truyền thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
II. TÂM THẦN
|
|
|
|
|
40
|
269
|
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
x
|
41
|
270
|
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
|
|
|
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG
|
|
|
|
|
42
|
287
|
Bó thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
43
|
288
|
Chườm ngải
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Đ. ĐIỆN CHÂM
|
|
|
|
|
44
|
461
|
Điện châm điều trị di chứng bại liệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
45
|
462
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
46
|
463
|
Điện châm điều trị liệt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
47
|
466
|
Điện châm điều trị teo cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
48
|
468
|
Điện châm điều trị bại não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
49
|
473
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
50
|
492
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
51
|
505
|
Điện châm điều trị đái dầm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
52
|
525
|
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT
|
|
|
|
|
53
|
603
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
54
|
604
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
55
|
605
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
56
|
609
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
57
|
668
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
|
58
|
999
|
Nội soi mũi xoang
|
x
|
x
|
|
|
59
|
1001
|
Nội soi tai
|
x
|
x
|
x
|
|
60
|
1002
|
Nội soi mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
61
|
1003
|
Nội soi họng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
VIII. BỎNG
|
|
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG
|
|
|
|
|
62
|
1510
|
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em.
|
x
|
x
|
x
|
|
63
|
1512
|
Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong
|
x
|
x
|
x
|
|
64
|
1515
|
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
IX. MẮT
|
|
|
|
|
65
|
1699
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
x
|
x
|
x
|
|
66
|
1703
|
Cắt chỉ khâu da
|
x
|
x
|
x
|
x
|
67
|
1704
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
68
|
1706
|
Lấy dị vật kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
69
|
1707
|
Khám mắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
X. RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
|
|
|
A. RĂNG
|
|
|
|
|
70
|
1926
|
Điều trị viêm lợi do mọc răng
|
x
|
x
|
x
|
|
71
|
1927
|
Điều trị viêm quanh thân răng cấp
|
x
|
x
|
x
|
|
72
|
1928
|
Điều trị viêm quanh răng
|
x
|
x
|
x
|
|
73
|
1943
|
Lấy tuỷ buồng răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
|
74
|
1944
|
Điều trị tuỷ răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
|
75
|
1955
|
Nhổ răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
76
|
1956
|
Nhổ chân răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
77
|
1957
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
78
|
1958
|
Chích Apxe lợi trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
79
|
1959
|
Điều trị viêm lợi trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
80
|
1960
|
Chích áp xe lợi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
81
|
1961
|
Điều trị viêm lợi do mọc răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
82
|
1962
|
Máng chống nghiến răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
83
|
1974
|
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. HÀM MẶT
|
|
|
|
|
84
|
2069
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
85
|
2072
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
86
|
2076
|
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
87
|
2077
|
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
XI. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
|
|
A. TAI
|
|
|
|
|
88
|
2115
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
89
|
2117
|
Lấy dị vật tai
|
x
|
x
|
x
|
|
90
|
2118
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
x
|
x
|
x
|
|
91
|
2119
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
x
|
x
|
x
|
|
92
|
2120
|
Làm thuốc tai
|
x
|
x
|
x
|
|
93
|
2125
|
Lấy dáy tai (nút biểu bì)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. MŨI XOANG
|
|
|
|
|
94
|
2149
|
Nhét bấc mũi sau
|
x
|
x
|
x
|
|
95
|
2150
|
Nhét bấc mũi trước
|
x
|
x
|
x
|
|
96
|
2155
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. HỌNG – THANH QUẢN
|
|
|
|
|
97
|
2178
|
Lấy dị vật hạ họng
|
x
|
x
|
x
|
|
98
|
2181
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
x
|
x
|
x
|
|
99
|
2182
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
x
|
x
|
x
|
|
100
|
2184
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
x
|
x
|
x
|
|
101
|
2187
|
Rửa vòm họng
|
x
|
x
|
x
|
|
102
|
2189
|
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
|
103
|
2190
|
Lấy dị vật họng miệng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
104
|
2191
|
Khí dung mũi họng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
D. CỔ - MẶT
|
|
|
|
|
105
|
2245
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
XIII. NỘI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
C. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
106
|
2357
|
Thụt tháo phân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
107
|
2358
|
Đặt sonde hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
|
|
|
|
|
108
|
2382
|
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
109
|
2383
|
Test nội bì
|
x
|
x
|
x
|
x
|
110
|
2384
|
Test áp (Patch test) với các loại thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
G. TRUYỀN NHIỄM
|
|
|
|
|
111
|
2386
|
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
112
|
2387
|
Tiêm trong da
|
x
|
x
|
x
|
x
|
113
|
2388
|
Tiêm dưới da
|
x
|
x
|
x
|
x
|
114
|
2389
|
Tiêm bắp thịt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
115
|
2390
|
Tiêm tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
116
|
2391
|
Truyền tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ
|
|
|
|
|
|
|
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG
|
|
|
|
|
117
|
2990
|
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
XIX. NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO
|
|
|
|
|
118
|
3082
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
119
|
3083
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
120
|
3265
|
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
|
|
|
|
|
|
|
5. Sinh dục
|
|
|
|
|
121
|
3600
|
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
122
|
3603
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
x
|
x
|
x
|
|
123
|
3604
|
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
|
|
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)
|
|
|
|
|
124
|
3816
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
x
|
x
|
|
|
125
|
3818
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
|
126
|
3826
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
127
|
3827
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
10. Nắn - Bó bột
|
|
|
|
|
128
|
3841
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
129
|
3842
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
130
|
3843
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
131
|
3844
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
132
|
3845
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
133
|
3846
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
134
|
3847
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
x
|
x
|
x
|
|
135
|
3848
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
x
|
x
|
x
|
|
136
|
3849
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
137
|
3850
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
138
|
3851
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
139
|
3852
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
x
|
x
|
x
|
|
140
|
3853
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
x
|
x
|
x
|
|
141
|
3854
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
142
|
3870
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
x
|
x
|
x
|
|
143
|
3872
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
x
|
x
|
x
|
|
144
|
3875
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
145
|
3877
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
11. Các kỹ thuật khác
|
|
|
|
|
146
|
3898
|
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu
|
x
|
x
|
x
|
|
147
|
3909
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
148
|
3910
|
Chích hạch viêm mủ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
149
|
3911
|
Thay băng, cắt chỉ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
V. DA LIỄU
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. NỘI KHOA
|
|
|
|
|
1
|
3
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
1. Thủ thuật
|
|
|
|
|
2
|
44
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
45
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
46
|
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
5
|
47
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
6
|
48
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
7
|
49
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
8
|
50
|
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
|
x
|
x
|
x
|
|
9
|
51
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
2. Phẫu thuật
|
|
|
|
|
10
|
68
|
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt
|
x
|
x
|
|
|
11
|
69
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp
|
x
|
x
|
|
|
12
|
70
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong
|
x
|
x
|
x
|
|
13
|
71
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
|
x
|
x
|
x
|
|
VI. TÂM THẦN
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
B. THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
|
|
|
|
1
|
40
|
Đo lưu huyết não
|
x
|
x
|
|
|
|
|
D. LIỆU PHÁP TÂM LÝ
|
|
|
|
|
2
|
48
|
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3
|
49
|
Liệu pháp giải thích hợp lý
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC
|
|
|
|
|
4
|
62
|
Xử trí trạng thái kích động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5
|
64
|
Xử trí trạng thái không ăn
|
x
|
x
|
x
|
|
6
|
66
|
Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
|
7
|
68
|
Cấp cứu tự sát
|
x
|
x
|
x
|
x
|
8
|
69
|
Xử trí hạ huyết áp tư thế
|
x
|
x
|
x
|
x
|
9
|
70
|
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
|
10
|
71
|
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY
|
|
|
|
|
11
|
73
|
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
12
|
74
|
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
VII. NỘI TIẾT
STT
|
STT TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
1. Kỹ thuật chung
|
|
|
|
|
1
|
3
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường
|
|
|
|
|
2
|
218
|
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
|
|
3
|
219
|
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
|
|
4
|
220
|
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
5
|
225
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
6
|
226
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
7
|
227
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
8
|
228
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
9
|
229
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
10
|
230
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
11
|
231
|
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
12
|
232
|
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
13
|
233
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
|
14
|
234
|
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
15
|
235
|
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ)
|
x
|
x
|
|
|
16
|
236
|
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt)
|
x
|
x
|
x
|
|
17
|
239
|
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin
|
x
|
x
|
x
|
x
|
18
|
240
|
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
19
|
241
|
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
9. Các kỹ thuật khác
|
|
|
|
|
20
|
242
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN
STT
|
STT TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG
|
|
|
|
|
1
|
1
|
Mai hoa châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2
|
2
|
Hào châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3
|
3
|
Mãng châm
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
4
|
NhÜ ch©m
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5
|
5
|
Điện châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
6
|
6
|
Thủy châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
7
|
8
|
Ôn châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
8
|
9
|
Cứu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
9
|
12
|
Từ châm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
10
|
13
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
11
|
14
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
x
|
x
|
x
|
|
12
|
20
|
Xông hơi thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
13
|
22
|
Sắc thuốc thang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
14
|
26
|
Bó thuốc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
15
|
27
|
Chườm ngải
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
E. ĐIỆN CHÂM
|
|
|
|
|
16
|
278
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
17
|
279
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
18
|
280
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
19
|
281
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
x
|
x
|
x
|
x
|
20
|
282
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
21
|
283
|
Điện châm điều trị viêm amidan
|
x
|
x
|
x
|
x
|
22
|
292
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
x
|
x
|
x
|
x
|
23
|
293
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
24
|
296
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
x
|
x
|
x
|
x
|
25
|
297
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
26
|
298
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
27
|
299
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
28
|
300
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
29
|
301
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
30
|
307
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
31
|
310
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
32
|
313
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
33
|
314
|
Điện châm điều trị ù tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
34
|
315
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
x
|
x
|
x
|
x
|
35
|
316
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
36
|
317
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
x
|
x
|
x
|
x
|
37
|
319
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
x
|
x
|
x
|
x
|
38
|
320
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
39
|
321
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
G. THUỶ CHÂM
|
|
|
|
|
40
|
322
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
41
|
323
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
42
|
324
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
43
|
326
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
44
|
327
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
45
|
330
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
46
|
331
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
47
|
342
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
48
|
352
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
49
|
354
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
50
|
355
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
51
|
356
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
52
|
357
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
53
|
359
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V
|
x
|
x
|
x
|
|
54
|
364
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
|
55
|
365
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
56
|
366
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
57
|
367
|
Thuỷ châm điều trị sụp mi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
58
|
375
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
59
|
376
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
60
|
377
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
61
|
378
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
62
|
388
|
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT
|
|
|
|
|
63
|
389
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
64
|
390
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
65
|
391
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
66
|
392
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
67
|
396
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
68
|
397
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
69
|
398
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
x
|
x
|
x
|
x
|
70
|
400
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
71
|
401
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
x
|
x
|
x
|
x
|
72
|
402
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
73
|
408
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
74
|
409
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
75
|
410
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
x
|
x
|
x
|
x
|
76
|
411
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
77
|
412
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
78
|
413
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
x
|
x
|
x
|
x
|
79
|
414
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
80
|
419
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
x
|
x
|
x
|
x
|
81
|
424
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
82
|
425
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
83
|
426
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
84
|
427
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
85
|
428
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
86
|
429
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
87
|
430
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
88
|
431
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
89
|
432
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
90
|
433
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
91
|
434
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
92
|
435
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
93
|
443
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
I. CỨU
|
|
|
|
|
94
|
451
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
95
|
452
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
96
|
453
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
97
|
454
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
98
|
455
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
99
|
456
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
100
|
457
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
101
|
458
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
102
|
459
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
103
|
460
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
104
|
461
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
105
|
462
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
106
|
463
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
107
|
464
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
x
|
x
|
x
|
x
|
108
|
473
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
109
|
474
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
110
|
475
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
111
|
476
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
K. GIÁC HƠI
|
|
|
|
|
112
|
479
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
113
|
480
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
114
|
481
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
x
|
x
|
x
|
x
|
115
|
482
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
1
|
6
|
Cấp cứu cao huyết áp
|
x
|
x
|
x
|
|
2
|
7
|
Cấp cứu ngừng thở
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
8
|
Cấp cứu ngừng tim
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
10
|
Cấp cứu tụt huyết áp
|
x
|
x
|
x
|
|
5
|
86
|
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay
|
x
|
x
|
x
|
|
6
|
87
|
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay
|
x
|
x
|
x
|
|
7
|
88
|
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to
|
x
|
x
|
x
|
|
8
|
95
|
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân
|
x
|
x
|
x
|
|
9
|
96
|
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối
|
x
|
x
|
x
|
|
10
|
97
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
11
|
98
|
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da
|
x
|
x
|
x
|
|
12
|
99
|
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
13
|
102
|
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
x
|
x
|
x
|
|
14
|
115
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
x
|
x
|
|
|
15
|
123
|
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
|
x
|
x
|
x
|
|
16
|
139
|
Nâng thân nhiệt chỉ huy
|
x
|
x
|
x
|
|
17
|
141
|
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch
|
x
|
x
|
x
|
|
18
|
142
|
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
19
|
147
|
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày
|
x
|
x
|
x
|
|
20
|
148
|
Rửa tay phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
21
|
149
|
Rửa tay sát khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
|
22
|
150
|
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu
|
x
|
x
|
x
|
|
23
|
168
|
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy
|
x
|
x
|
x
|
|
24
|
173
|
Theo dõi SpO2
|
x
|
x
|
x
|
|
25
|
175
|
Theo dõi thân nhiệt bằng máy
|
x
|
x
|
x
|
|
26
|
176
|
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui
|
x
|
x
|
x
|
|
27
|
184
|
Thở oxy qua mặt nạ
|
x
|
x
|
x
|
|
28
|
195
|
Truyền dịch thường qui
|
x
|
x
|
x
|
|
29
|
196
|
Truyền dịch trong sốc
|
x
|
x
|
x
|
|
30
|
197
|
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui
|
x
|
x
|
x
|
|
31
|
200
|
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện
|
x
|
x
|
x
|
|
32
|
201
|
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện
|
x
|
x
|
x
|
|
33
|
204
|
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh
|
x
|
x
|
x
|
|
34
|
205
|
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. GÂY TÊ
|
|
|
|
|
35
|
3142
|
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
x
|
x
|
x
|
|
36
|
3150
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
37
|
3153
|
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
x
|
x
|
x
|
|
38
|
3168
|
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
39
|
3183
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
40
|
3184
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
41
|
3185
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
42
|
3186
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
43
|
3187
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
|
44
|
3188
|
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
x
|
x
|
x
|
|
45
|
3189
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
x
|
x
|
x
|
|
46
|
3190
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
47
|
3201
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
x
|
x
|
x
|
|
48
|
3203
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
|
x
|
x
|
x
|
|
49
|
3346
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
50
|
3348
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
x
|
x
|
x
|
|
51
|
3364
|
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
x
|
x
|
x
|
|
52
|
3380
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
x
|
x
|
x
|
|
53
|
3382
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
x
|
x
|
x
|
|
54
|
3397
|
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
55
|
3598
|
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
x
|
|
56
|
3606
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
x
|
x
|
x
|
|
57
|
3611
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
x
|
x
|
x
|
|
58
|
3614
|
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
x
|
x
|
x
|
|
59
|
3953
|
Gây tê phẫu thuật loại 3
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đ. AN THẦN
|
|
|
|
|
60
|
4460
|
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh
|
x
|
x
|
x
|
|
61
|
4461
|
An thần bệnh nhân nhổ răng
|
x
|
x
|
|
|
62
|
4463
|
An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa
|
x
|
x
|
|
|
63
|
4465
|
An thần bệnh nhân phải nắn xương
|
x
|
x
|
x
|
|
X. NGOẠI KHOA
STT
|
STT TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. THẦN KINH - SỌ NÃO
|
|
|
|
|
|
|
1. Sọ não
|
|
|
|
|
1
|
1
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
|
|
2. Phẫu thuật nhiễm trùng
|
|
|
|
|
2
|
32
|
Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ
|
x
|
x
|
|
|
3
|
38
|
Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ
|
x
|
x
|
|
|
|
|
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
|
|
|
|
|
|
|
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực
|
|
|
|
|
4
|
153
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
5
|
164
|
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu
|
|
|
|
|
6
|
167
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
|
x
|
x
|
|
|
7
|
172
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
6. Lồng ngực
|
|
|
|
|
8
|
278
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
x
|
x
|
x
|
|
9
|
288
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
|
|
|
|
|
|
|
3. Bàng quang
|
|
|
|
|
10
|
353
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất
|
x
|
x
|
x
|
|
11
|
356
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
x
|
x
|
x
|
|
12
|
359
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
5. Sinh dục
|
|
|
|
|
13
|
405
|
Nong niệu đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
14
|
408
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
15
|
410
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
x
|
x
|
x
|
|
16
|
411
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
17
|
412
|
Mở rộng lỗ sáo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
D. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
|
|
5. Ruột thừa- Đại tràng
|
|
|
|
|
18
|
506
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
x
|
19
|
508
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
6. Trực tràng
|
|
|
|
|
20
|
526
|
Lấy dị vật trực tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
7. Tầng sinh môn
|
|
|
|
|
21
|
547
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
x
|
|
|
|
22
|
555
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
23
|
565
|
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
x
|
x
|
x
|
|
24
|
566
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
x
|
x
|
x
|
|
25
|
567
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
x
|
x
|
x
|
|
26
|
571
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
x
|
x
|
|
|
27
|
572
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
28
|
573
|
Các phẫu thuật hậu môn khác
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC
|
|
|
|
|
|
|
1. Thành bụng - cơ hoành
|
|
|
|
|
29
|
697
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
30
|
698
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
x
|
x
|
x
|
|
31
|
699
|
Khâu vết thương thành bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
|
|
|
4. Vùng bàn tay
|
|
|
|
|
32
|
749
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
|
|
10. Gãy xương hở
|
|
|
|
|
33
|
805
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
|
x
|
x
|
|
|
34
|
806
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
x
|
x
|
|
|
|
|
11. Tổn thương phần mềm
|
|
|
|
|
35
|
807
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
x
|
x
|
x
|
|
36
|
808
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
x
|
x
|
|
|
37
|
809
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
x
|
x
|
|
|
38
|
810
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
x
|
x
|
|
|
|
|
12. Vùng cổ tay-bàn tay
|
|
|
|
|
39
|
850
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
40
|
851
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
41
|
860
|
Thương tích bàn tay giản đơn
|
x
|
x
|
x
|
|
42
|
861
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
43
|
862
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác
|
|
|
|
|
44
|
953
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
x
|
x
|
|
|
45
|
954
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
46
|
955
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
x
|
x
|
|
|
|
|
17. Nắn- Bó bột
|
|
|
|
|
47
|
995
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
x
|
x
|
|
|
48
|
996
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
x
|
x
|
|
|
49
|
997
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
50
|
998
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
51
|
999
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
52
|
1000
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
x
|
x
|
|
|
53
|
1001
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
x
|
x
|
|
|
54
|
1002
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
55
|
1003
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
x
|
x
|
|
|
56
|
1004
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
57
|
1005
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
58
|
1006
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay
|
x
|
x
|
|
|
59
|
1007
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
x
|
x
|
|
|
60
|
1008
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
x
|
x
|
|
|
61
|
1009
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
62
|
1017
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
x
|
x
|
|
|
63
|
1018
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
x
|
x
|
|
|
64
|
1019
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
65
|
1020
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
66
|
1021
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
x
|
x
|
|
|
67
|
1023
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
x
|
x
|
|
|
68
|
1024
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
x
|
x
|
|
|
69
|
1025
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
x
|
x
|
|
|
70
|
1027
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
x
|
x
|
|
|
71
|
1028
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
x
|
x
|
|
|
72
|
1029
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
x
|
x
|
|
|
73
|
1032
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
x
|
x
|
|
|
XI. BỎNG
XII. UNG BƯỚU
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. ĐẦU-CỔ
|
|
|
|
|
1
|
2
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
2
|
3
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
x
|
x
|
|
|
3
|
6
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
|
|
4
|
7
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
|
x
|
x
|
|
|
5
|
10
|
Cắt các u lành vùng cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
6
|
46
|
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản
|
x
|
x
|
|
|
7
|
62
|
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
|
|
8
|
64
|
Cắt nang vùng sàn miệng
|
x
|
x
|
|
|
9
|
65
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm
|
x
|
x
|
|
|
10
|
68
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
11
|
69
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
|
x
|
x
|
|
|
12
|
83
|
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm
|
x
|
x
|
|
|
13
|
84
|
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên
|
x
|
x
|
|
|
14
|
90
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
x
|
x
|
|
|
15
|
91
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
x
|
x
|
|
|
16
|
92
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đ. TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
|
17
|
161
|
Cắt polyp ống tai
|
x
|
x
|
x
|
|
18
|
162
|
Cắt polyp mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
|
|
|
|
|
19
|
261
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
x
|
x
|
x
|
|
20
|
265
|
Cắt u lành dương vật
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
K. VÚ - PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
21
|
267
|
Cắt u vú lành tính
|
x
|
x
|
x
|
|
22
|
268
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
x
|
|
23
|
279
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
24
|
306
|
Cắt u thành âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
25
|
309
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP
|
|
|
|
|
26
|
313
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
x
|
x
|
x
|
|
27
|
319
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
x
|
x
|
|
|
28
|
320
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
|
x
|
x
|
x
|
|
29
|
321
|
Cắt u bao gân
|
x
|
x
|
|
|
30
|
322
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
x
|
x
|
x
|
|
XIII. PHỤ SẢN
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. SẢN KHOA
|
|
|
|
|
1
|
27
|
Forceps
|
x
|
x
|
x
|
|
2
|
28
|
Giác hút
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
30
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
32
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
5
|
33
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
6
|
34
|
Cắt và khâu tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
7
|
35
|
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
8
|
36
|
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau
|
x
|
x
|
x
|
x
|
9
|
37
|
Kiểm soát tử cung
|
x
|
x
|
x
|
x
|
10
|
38
|
Bóc rau nhân tạo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
11
|
39
|
Kỹ thuật bấm ối
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12
|
40
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
13
|
41
|
Khám thai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
14
|
48
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
x
|
x
|
x
|
|
15
|
49
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
x
|
x
|
x
|
|
16
|
50
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút
|
x
|
x
|
x
|
|
17
|
51
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
x
|
x
|
x
|
|
18
|
52
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
19
|
53
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
20
|
54
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
B. PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
21
|
143
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
|
22
|
144
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
23
|
145
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
x
|
x
|
x
|
|
24
|
146
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
x
|
x
|
x
|
|
25
|
147
|
Cắt u thành âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
26
|
148
|
Lấy dị vật âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
27
|
149
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
28
|
150
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
29
|
151
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
30
|
152
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
x
|
x
|
x
|
|
31
|
153
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
x
|
x
|
x
|
|
32
|
154
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
33
|
155
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
x
|
x
|
x
|
|
34
|
156
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
x
|
x
|
x
|
|
35
|
157
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
x
|
x
|
x
|
|
36
|
163
|
Chích áp xe vú
|
x
|
x
|
x
|
|
37
|
165
|
Khám phụ khoa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
38
|
166
|
Soi cổ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
x
|
39
|
167
|
Làm thuốc âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
40
|
174
|
Cắt u vú lành tính
|
x
|
x
|
x
|
|
41
|
175
|
Bóc nhân xơ vú
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. SƠ SINH
|
|
|
|
|
42
|
189
|
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn
|
x
|
x
|
x
|
|
43
|
196
|
Khám sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
44
|
197
|
Chăm sóc rốn sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
45
|
198
|
Tắm sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
46
|
199
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
47
|
200
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
48
|
201
|
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
49
|
202
|
Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
D. HỖ TRỢ SINH SẢN
|
|
|
|
|
|
224
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
x
|
x
|
x
|
|
50
|
225
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)
|
x
|
x
|
x
|
|
51
|
226
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)
|
x
|
x
|
x
|
|
52
|
227
|
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)
|
x
|
x
|
x
|
|
53
|
228
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
E. PHÁ THAI
|
|
|
|
|
54
|
238
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
x
|
x
|
x
|
|
55
|
239
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
x
|
x
|
x
|
|
56
|
241
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
x
|
x
|
x
|
x
|
XIV. MẮT
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
63
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
x
|
x
|
|
|
2
|
64
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi
|
x
|
x
|
|
|
3
|
65
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
|
x
|
x
|
|
|
4
|
71
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
x
|
x
|
|
|
5
|
72
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
x
|
x
|
|
|
6
|
73
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
x
|
x
|
|
|
7
|
74
|
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm
|
x
|
x
|
|
|
8
|
79
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
x
|
x
|
|
|
9
|
83
|
Cắt u da mi không ghép
|
x
|
x
|
x
|
|
10
|
84
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
x
|
x
|
|
|
11
|
88
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
x
|
x
|
|
|
12
|
98
|
Chích mủ hốc mắt
|
x
|
x
|
|
|
13
|
111
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
x
|
x
|
|
|
14
|
112
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
x
|
x
|
x
|
|
15
|
116
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
|
x
|
x
|
|
|
16
|
124
|
Vá da tạo hình mi
|
x
|
x
|
|
|
17
|
125
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
x
|
x
|
|
|
18
|
126
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
|
x
|
x
|
|
|
19
|
127
|
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi)
|
x
|
x
|
|
|
20
|
132
|
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép
|
x
|
x
|
|
|
21
|
136
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
x
|
x
|
|
|
22
|
137
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
x
|
x
|
|
|
23
|
138
|
Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi
|
x
|
x
|
|
|
24
|
161
|
Tập nhược thị
|
x
|
x
|
x
|
|
25
|
164
|
Cắt bỏ túi lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
26
|
165
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
x
|
x
|
x
|
|
27
|
166
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
x
|
x
|
x
|
|
28
|
167
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
x
|
x
|
x
|
|
29
|
168
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
x
|
x
|
x
|
|
30
|
169
|
Chích dẫn lưu túi lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
31
|
171
|
Khâu da mi đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
|
32
|
172
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
x
|
x
|
x
|
|
33
|
174
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
34
|
175
|
Khâu phủ kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
35
|
176
|
Khâu giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
36
|
177
|
Khâu củng mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
37
|
187
|
Phẫu thuật quặm
|
x
|
x
|
x
|
|
38
|
188
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
x
|
x
|
|
|
39
|
191
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
40
|
192
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
41
|
193
|
Tiêm dưới kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
42
|
194
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
43
|
195
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
44
|
197
|
Bơm thông lệ đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
45
|
200
|
Lấy dị vật kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
46
|
201
|
Khâu kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
47
|
202
|
Lấy calci kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
48
|
203
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
49
|
204
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
50
|
205
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
51
|
206
|
Bơm rửa lệ đạo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
52
|
207
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
53
|
208
|
Thay băng vô khuẩn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
54
|
209
|
Tra thuốc nhỏ mắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
55
|
210
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
56
|
211
|
Rửa cùng đồ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
57
|
212
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
58
|
214
|
Bóc giả mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
59
|
215
|
Rạch áp xe mi
|
x
|
x
|
x
|
|
60
|
216
|
Rạch áp xe túi lệ
|
x
|
x
|
x
|
|
61
|
217
|
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
62
|
218
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
63
|
221
|
Soi góc tiền phòng
|
x
|
x
|
x
|
|
64
|
222
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
x
|
x
|
x
|
x
|
65
|
223
|
Khám lâm sàng mắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
66
|
224
|
Đo thị giác tương phản
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Tạo hình
|
|
|
|
|
67
|
229
|
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi
|
x
|
x
|
x
|
|
68
|
230
|
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới
|
x
|
x
|
|
|
69
|
234
|
Phẫu thuật điều trị hở mi
|
x
|
x
|
|
|
70
|
236
|
Phẫu thuật tạo hình mi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Thăm dò chức năng và xét nghiệm
|
|
|
|
|
71
|
250
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
72
|
251
|
Test phát hiện khô mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
73
|
255
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)
|
x
|
x
|
x
|
|
74
|
256
|
Đo sắc giác
|
x
|
x
|
x
|
|
75
|
257
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
x
|
x
|
x
|
|
76
|
258
|
Đo khúc xạ máy
|
x
|
x
|
x
|
|
77
|
260
|
Đo thị lực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
78
|
261
|
Thử kính
|
x
|
x
|
x
|
|
79
|
262
|
Đo độ lác
|
x
|
x
|
x
|
|
80
|
265
|
Đo thị giác 2 mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
81
|
280
|
Định lượng Globulin
|
x
|
x
|
|
|
82
|
281
|
Định lượng Albumin
|
x
|
x
|
|
|
83
|
283
|
Định lượng Cholesterol
|
x
|
x
|
|
|
84
|
284
|
Định lượng LDH
|
x
|
x
|
|
|
XV. TAI - MŨI - HỌNG
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. TAI - TAI THẦN KINH
|
|
|
|
|
1
|
45
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
|
x
|
x
|
x
|
|
2
|
47
|
Cắt bỏ vành tai thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
54
|
Khâu vết rách vành tai
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
55
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
x
|
x
|
x
|
|
5
|
56
|
Chọc hút dịch vành tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
6
|
57
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
x
|
x
|
x
|
x
|
7
|
58
|
Làm thuốc tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
8
|
59
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. MŨI-XOANG
|
|
|
|
|
9
|
80
|
Cắt Polyp mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
10
|
140
|
Nhét bấc mũi sau
|
x
|
x
|
x
|
|
11
|
141
|
Nhét bấc mũi trước
|
x
|
x
|
x
|
|
12
|
143
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
13
|
144
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
x
|
x
|
x
|
|
14
|
145
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
15
|
146
|
Rút meche, rút merocel hốc mũi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
16
|
147
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. HỌNG-THANH QUẢN
|
|
|
|
|
17
|
206
|
Chích áp xe sàn miệng
|
x
|
x
|
x
|
|
18
|
207
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
x
|
x
|
x
|
|
19
|
212
|
Lấy dị vật họng miệng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
20
|
213
|
Lấy dị vật hạ họng
|
x
|
x
|
x
|
|
21
|
221
|
Sơ cứu bỏng đường hô hấp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
22
|
222
|
Khí dung mũi họng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
23
|
226
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
x
|
x
|
x
|
|
24
|
227
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. ĐẦU CỔ
|
|
|
|
|
25
|
301
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
26
|
302
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
x
|
27
|
303
|
Thay băng vết mổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
28
|
304
|
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
XVI. RĂNG - HÀM - MẶT
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. RĂNG
|
|
|
|
|
1
|
33
|
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng
|
x
|
x
|
|
|
2
|
35
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
x
|
x
|
|
|
3
|
36
|
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi
|
x
|
x
|
|
|
4
|
38
|
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite
|
x
|
x
|
|
|
5
|
39
|
Điều trị áp xe quanh răng cấp
|
x
|
x
|
|
|
6
|
40
|
Điều trị áp xe quanh răng mạn
|
x
|
x
|
|
|
7
|
41
|
Điều trị viêm quanh răng
|
x
|
x
|
x
|
|
8
|
42
|
Chích áp xe lợi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
9
|
43
|
Lấy cao răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
10
|
50
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
x
|
x
|
|
|
11
|
52
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
x
|
x
|
|
|
12
|
54
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
x
|
x
|
|
|
13
|
57
|
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi
|
x
|
x
|
x
|
|
14
|
61
|
Điều trị tủy lại
|
x
|
x
|
|
|
15
|
67
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
x
|
x
|
|
|
16
|
68
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
x
|
x
|
x
|
|
17
|
69
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
x
|
x
|
x
|
x
|
18
|
70
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
x
|
x
|
x
|
x
|
19
|
71
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
x
|
x
|
x
|
|
20
|
72
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
x
|
x
|
x
|
|
21
|
76.
|
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay
|
x
|
x
|
|
|
22
|
77
|
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau
|
x
|
x
|
|
|
23
|
78
|
Veneer Composite trực tiếp
|
x
|
x
|
|
|
24
|
81
|
Tẩy trắng răng nội tuỷ
|
x
|
x
|
|
|
25
|
82
|
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
|
x
|
x
|
x
|
|
26
|
83
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt
|
x
|
x
|
x
|
|
27
|
84
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
28
|
104
|
Chụp nhựa
|
x
|
x
|
x
|
|
29
|
105
|
Chụp kim loại
|
x
|
x
|
x
|
|
30
|
106
|
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa
|
x
|
x
|
x
|
|
31
|
107
|
Chụp hợp kim thường cẩn sứ
|
x
|
x
|
x
|
|
32
|
108
|
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ
|
x
|
x
|
x
|
|
33
|
109
|
Chụp sứ toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
34
|
110
|
Chụp kim loại quý cẩn sứ
|
x
|
x
|
x
|
|
35
|
111
|
Chụp sứ Cercon
|
x
|
x
|
|
|
36
|
112
|
Cầu nhựa
|
x
|
x
|
x
|
|
37
|
113
|
Cầu hợp kim thường
|
x
|
x
|
x
|
|
38
|
114
|
Cầu kim loại cẩn nhựa
|
x
|
x
|
x
|
|
39
|
115
|
Cầu kim loại cẩn sứ
|
x
|
x
|
x
|
|
40
|
116
|
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ
|
x
|
x
|
x
|
|
41
|
117
|
Cầu kim loại quý cẩn sứ
|
x
|
x
|
x
|
|
42
|
118
|
Cầu sứ toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
43
|
119
|
Cầu sứ Cercon
|
x
|
x
|
|
|
44
|
120
|
Chốt cùi đúc kim loại
|
x
|
x
|
|
|
45
|
121
|
Cùi đúc Titanium
|
x
|
x
|
|
|
46
|
122
|
Cùi đúc kim loại quý
|
x
|
x
|
|
|
47
|
123
|
Inlay/Onlay kim loại
|
x
|
x
|
|
|
48
|
124
|
Inlay/Onlay hợp kim Titanium
|
x
|
x
|
|
|
49
|
125
|
Inlay/Onlay kim loại quý
|
x
|
x
|
|
|
50
|
126
|
Inlay/Onlay sứ toàn phần
|
x
|
x
|
|
|
51
|
127
|
Veneer Composite gián tiếp
|
x
|
x
|
x
|
|
52
|
128
|
Veneer sứ toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
53
|
129
|
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
54
|
130
|
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
55
|
131
|
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo
|
x
|
x
|
x
|
|
56
|
132
|
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo
|
x
|
x
|
x
|
|
57
|
133
|
Hàm khung kim loại
|
x
|
x
|
x
|
|
58
|
134
|
Hàm khung Titanium
|
x
|
x
|
|
|
59
|
135
|
Máng hở mặt nhai
|
x
|
x
|
|
|
60
|
136
|
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
61
|
137
|
Tháo cầu răng giả
|
x
|
x
|
x
|
|
62
|
138
|
Tháo chụp răng giả
|
x
|
x
|
x
|
|
63
|
139
|
Sửa hàm giả gãy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
64
|
140
|
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
65
|
141
|
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
66
|
142
|
Đệm hàm nhựa thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
67
|
143
|
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi
|
x
|
x
|
|
|
68
|
144
|
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi
|
x
|
x
|
|
|
69
|
145
|
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay
|
x
|
x
|
|
|
70
|
196
|
Mài chỉnh khớp cắn
|
x
|
|
|
|
71
|
197
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
x
|
x
|
|
|
72
|
198
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
x
|
x
|
|
|
73
|
199
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
x
|
x
|
|
|
74
|
200
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
x
|
x
|
|
|
75
|
201
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
x
|
x
|
|
|
76
|
202
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
|
x
|
x
|
|
|
77
|
203
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
x
|
x
|
x
|
|
78
|
204
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
x
|
x
|
x
|
|
79
|
205
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
x
|
x
|
x
|
|
80
|
206
|
Nhổ răng thừa
|
x
|
x
|
x
|
|
81
|
214
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
x
|
x
|
x
|
|
82
|
221
|
Điều trị viêm quanh thân răng cấp
|
x
|
x
|
x
|
|
83
|
222
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
x
|
x
|
x
|
|
84
|
223
|
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp
|
x
|
x
|
x
|
|
85
|
224
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
x
|
x
|
x
|
|
86
|
226
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
x
|
x
|
x
|
x
|
87
|
227
|
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement
|
x
|
x
|
x
|
x
|
88
|
228
|
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
89
|
229
|
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor
|
x
|
x
|
x
|
|
90
|
230
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
|
x
|
x
|
x
|
|
91
|
231
|
Lấy tuỷ buồng răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
|
92
|
232
|
Điều trị tuỷ răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
|
93
|
233
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
x
|
x
|
x
|
|
94
|
235
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
|
x
|
x
|
x
|
x
|
95
|
236
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
x
|
x
|
x
|
x
|
96
|
238
|
Nhổ răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
97
|
239
|
Nhổ chân răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
98
|
240
|
Chích Apxe lợi trẻ em
|
x
|
x
|
x
|
x
|
99
|
241
|
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. HÀM MẶT
|
|
|
|
|
100
|
300
|
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
|
101
|
301
|
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
102
|
335
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
103
|
340
|
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
|
x
|
x
|
x
|
|
XVIII. ĐIỆN QUANG
STT
|
STT TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
|
|
|
|
|
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ
|
|
|
|
|
1
|
1
|
Siêu âm tuyến giáp
|
x
|
x
|
x
|
|
2
|
2
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
3
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
x
|
x
|
|
|
4
|
4
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
x
|
x
|
|
|
5
|
10
|
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
x
|
x
|
|
|
|
|
2. Siêu âm vùng ngực
|
|
|
|
|
6
|
11
|
Siêu âm màng phổi
|
x
|
x
|
|
|
7
|
12
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
x
|
x
|
|
|
8
|
13
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
x
|
x
|
|
|
|
|
3. Siêu âm ổ bụng
|
|
|
|
|
9
|
15
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
x
|
x
|
x
|
|
10
|
16
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
x
|
x
|
x
|
|
11
|
18
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
x
|
x
|
x
|
|
12
|
19
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
x
|
x
|
|
|
13
|
20
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
x
|
x
|
x
|
|
14
|
21
|
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
|
x
|
x
|
|
|
15
|
22
|
Siêu âm Doppler gan lách
|
x
|
x
|
|
|
16
|
23
|
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
x
|
x
|
|
|
17
|
24
|
Siêu âm Doppler động mạch thận
|
x
|
x
|
|
|
18
|
25
|
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
|
x
|
x
|
|
|
19
|
26
|
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
x
|
x
|
|
|
20
|
27
|
Siêu âm 3D/4D khối u
|
x
|
x
|
|
|
21
|
28
|
Siêu âm 3D/4D thai nhi
|
x
|
x
|
|
|
22
|
29
|
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
x
|
x
|
|
|
|
|
4. Siêu âm sản phụ khoa
|
|
|
|
|
23
|
30
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
x
|
x
|
x
|
|
24
|
31
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
x
|
x
|
x
|
|
25
|
32
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
x
|
x
|
|
|
26
|
33
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
|
x
|
x
|
|
|
27
|
34
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
x
|
x
|
x
|
|
28
|
35
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
x
|
x
|
x
|
|
29
|
36
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
x
|
x
|
x
|
|
30
|
37
|
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
|
x
|
x
|
|
|
31
|
38
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu
|
x
|
x
|
|
|
32
|
39
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa
|
x
|
x
|
|
|
33
|
40
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối
|
x
|
x
|
|
|
34
|
41
|
Siêu âm 3D/4D thai nhi
|
x
|
x
|
|
|
35
|
42
|
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi
|
x
|
x
|
|
|
|
|
5. Siêu âm cơ xương khớp
|
|
|
|
|
36
|
43
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
x
|
x
|
|
|
37
|
44
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
x
|
x
|
|
|
|
|
6. Siêu âm tim, mạch máu
|
|
|
|
|
38
|
45
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
x
|
x
|
|
|
39
|
46
|
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch
|
x
|
|
|
|
40
|
48
|
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
|
x
|
x
|
|
|
41
|
49
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
x
|
x
|
|
|
42
|
52
|
Siêu âm Doppler tim, van tim
|
x
|
x
|
|
|
|
|
7. Siêu âm vú
|
|
|
|
|
43
|
54
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
x
|
x
|
|
|
44
|
55
|
Siêu âm Doppler tuyến vú
|
x
|
x
|
|
|
|
|
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
|
|
|
|
|
45
|
57
|
Siêu tinh hoàn hai bên
|
x
|
x
|
|
|
46
|
58
|
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
x
|
x
|
|
|
47
|
59
|
Siêu âm dương vật
|
x
|
x
|
|
|
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
|
|
|
|
|
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
|
|
|
|
|
|
67
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
68
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
48
|
69
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
|
x
|
x
|
x
|
x
|
49
|
70
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
x
|
x
|
x
|
x
|
50
|
71
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
|
51
|
72
|
Chụp Xquang Blondeau
|
x
|
x
|
x
|
x
|
52
|
73
|
Chụp Xquang Hirtz
|
x
|
x
|
x
|
x
|
53
|
74
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
x
|
x
|
x
|
|
54
|
75
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
x
|
x
|
x
|
|
55
|
76
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
56
|
78
|
Chụp Xquang Schuller
|
x
|
x
|
x
|
|
57
|
80
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
x
|
x
|
x
|
|
58
|
81
|
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
60
|
86
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
61
|
87
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
x
|
x
|
x
|
|
62
|
88
|
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
x
|
x
|
x
|
|
63
|
89
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
x
|
x
|
x
|
|
64
|
90
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
65
|
91
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
66
|
92
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
67
|
93
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
68
|
94
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
x
|
x
|
x
|
|
69
|
95
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
|
x
|
x
|
x
|
|
70
|
96
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
|
71
|
97
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
x
|
x
|
x
|
|
72
|
98
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
73
|
99
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
74
|
100
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
75
|
101
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
|
76
|
102
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
77
|
103
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
78
|
104
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
79
|
105
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
80
|
106
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
81
|
107
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
82
|
108
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
83
|
109
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
84
|
110
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
|
85
|
111
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
86
|
112
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
87
|
113
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
x
|
x
|
x
|
|
88
|
114
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
89
|
115
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
90
|
116
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
x
|
x
|
x
|
x
|
91
|
117
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
92
|
118
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
|
x
|
x
|
|
|
93
|
119
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
94
|
120
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
x
|
x
|
x
|
x
|
95
|
121
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
|
96
|
122
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
x
|
x
|
x
|
|
97
|
123
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
98
|
124
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
99
|
125
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
|
|
|
|
|
100
|
130
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
x
|
x
|
|
|
101
|
131
|
Chụp Xquang ruột non
|
x
|
x
|
|
|
102
|
132
|
Chụp Xquang đại tràng
|
x
|
x
|
|
|
103
|
144
|
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu
|
x
|
x
|
|
|
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
|
1
|
3
|
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán
|
x
|
x
|
|
|
2
|
5
|
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán
|
x
|
x
|
|
|
3
|
7
|
Nội soi cầm máu mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
10
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
|
x
|
x
|
x
|
|
5
|
13
|
Nội soi tai mũi họng
|
x
|
x
|
x
|
|
6
|
15
|
Nội soi thanh quản lấy dị vật
|
x
|
x
|
|
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
|
|
|
|
|
7
|
80
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
8
|
81
|
Nội soi đại tràng sigma
|
x
|
x
|
x
|
|
9
|
82
|
Soi trực tràng
|
x
|
x
|
x
|
|
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. TIM, MẠCH
|
|
|
|
|
1
|
4
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2
|
8
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
x
|
x
|
|
|
3
|
9
|
Đo lưu huyết não
|
x
|
x
|
|
|
4
|
13
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5
|
14
|
Điện tim thường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
E. MẮT
|
|
|
|
|
6
|
77
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
7
|
78
|
Test phát hiện khô mắt
|
x
|
x
|
x
|
|
8
|
80
|
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm
|
x
|
x
|
x
|
|
9
|
81
|
Đo thị trường chu biên
|
x
|
x
|
x
|
|
10
|
82
|
Đo sắc giác
|
x
|
x
|
x
|
|
11
|
83
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
x
|
x
|
x
|
|
12
|
84
|
Đo khúc xạ máy
|
x
|
x
|
x
|
|
13
|
86
|
Thử kính
|
x
|
x
|
x
|
|
14
|
87
|
Đo độ lác
|
x
|
x
|
x
|
|
15
|
89
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
x
|
x
|
x
|
|
16
|
90
|
Đo đường kính giác mạc
|
x
|
x
|
x
|
|
17
|
92
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
18
|
93
|
Đo thị lực
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP
|
|
|
|
|
19
|
101
|
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm
|
x
|
x
|
x
|
|
20
|
104
|
Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
21
|
105
|
Nghiệm pháp Atropin
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
H. NỘI TIẾT
|
|
|
|
|
22
|
106
|
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo
|
x
|
x
|
|
|
23
|
122
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
x
|
x
|
x
|
|
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
|
|
|
|
|
1
|
19
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2
|
21
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3
|
22
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
|
|
|
|
|
4
|
117
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
C. TẾ BÀO HỌC
|
|
|
|
|
5
|
118
|
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
6
|
119
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
7
|
120
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
x
|
x
|
x
|
|
8
|
121
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
x
|
x
|
x
|
|
9
|
123
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
10
|
138
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
11
|
139
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
x
|
x
|
x
|
|
12
|
140
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
13
|
141
|
Tập trung bạch cầu
|
x
|
x
|
|
|
14
|
142
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
15
|
143
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
x
|
x
|
x
|
|
16
|
149
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
17
|
151
|
Cặn Addis
|
x
|
x
|
x
|
|
18
|
154
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
x
|
x
|
x
|
|
19
|
163
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
20
|
164
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
|
|
|
|
|
21
|
280
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
G. TRUYỀN MÁU
|
|
|
|
|
22
|
456
|
Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu
|
x
|
x
|
|
|
|
|
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG
|
|
|
|
|
23
|
499
|
Rút máu để điều trị
|
x
|
x
|
x
|
|
24
|
501
|
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú)
|
x
|
x
|
x
|
|
25
|
502
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
x
|
x
|
x
|
|
XXIII. HÓA SINH
STT
|
STT TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. MÁU
|
|
|
|
|
1
|
3
|
Định lượng Acid Uric
|
x
|
x
|
x
|
|
2
|
7
|
Định lượng Albumin
|
x
|
x
|
x
|
|
3
|
9
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
|
x
|
x
|
x
|
|
4
|
10
|
Đo hoạt độ Amylase
|
x
|
x
|
x
|
|
5
|
19
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
|
x
|
x
|
x
|
|
6
|
20
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
|
x
|
x
|
x
|
|
7
|
25
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
|
x
|
x
|
x
|
|
8
|
26
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
|
x
|
x
|
x
|
|
9
|
27
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
10
|
29
|
Định lượng Calci toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
11
|
30
|
Định lượng Calci ion hoá
|
x
|
x
|
x
|
|
12
|
41
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
13
|
42
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
|
x
|
x
|
|
|
14
|
43
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
|
x
|
x
|
|
|
15
|
44
|
Định lượng CK-MB mass
|
x
|
x
|
|
|
16
|
50
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
|
x
|
x
|
x
|
|
17
|
51
|
Định lượng Creatinin
|
x
|
x
|
x
|
|
18
|
58
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
|
x
|
x
|
x
|
|
19
|
60
|
Định lượng Ethanol (cồn)
|
x
|
x
|
|
|
20
|
68
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)
|
x
|
x
|
|
|
21
|
69
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
|
x
|
x
|
|
|
22
|
75
|
Định lượng Glucose
|
x
|
x
|
x
|
|
23
|
76
|
Định lượng Globulin
|
x
|
x
|
x
|
|
24
|
77
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
|
x
|
x
|
x
|
|
25
|
83
|
Định lượng HbA1c
|
x
|
x
|
x
|
|
26
|
84
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
|
x
|
x
|
x
|
|
27
|
103
|
Xét nghiệm Khí máu
|
x
|
x
|
|
|
28
|
112
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
|
x
|
x
|
x
|
|
29
|
128
|
Định lượng Phospho
|
x
|
x
|
x
|
|
30
|
133
|
Định lượng Protein toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
31
|
142
|
Định lượng RF (Reumatoid Factor)
|
x
|
x
|
|
|
32
|
143
|
Định lượng Sắt
|
x
|
x
|
x
|
|
33
|
147
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
|
x
|
x
|
|
|
34
|
148
|
Định lượng T4 (Thyroxine)
|
x
|
x
|
|
|
35
|
158
|
Định lượng Triglycerid
|
x
|
x
|
x
|
|
36
|
162
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
|
x
|
x
|
|
|
37
|
166
|
Định lượng Urê
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
B. NƯỚC TIỂU
|
|
|
|
|
38
|
172
|
Điện giải niệu (Na, K, Cl)
|
x
|
x
|
x
|
|
39
|
173
|
Định tính Amphetamin (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
40
|
175
|
Đo hoạt độ Amylase
|
x
|
x
|
x
|
|
41
|
176
|
Định lượng Axit Uric
|
x
|
x
|
x
|
|
42
|
179
|
Định tính beta HCG (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
43
|
180
|
Định lượng Canxi
|
x
|
x
|
x
|
|
44
|
187
|
Định lượng Glucose
|
x
|
x
|
x
|
|
45
|
188
|
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
46
|
193
|
Định tính Opiate (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
47
|
194
|
Định tính Morphin (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
48
|
195
|
Định tính Codein (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
49
|
196
|
Định tính Heroin (test nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
50
|
201
|
Định lượng Protein
|
x
|
x
|
x
|
|
51
|
202
|
Định tính Protein Bence-jones
|
x
|
x
|
x
|
x
|
52
|
205
|
Định lượng Ure
|
x
|
x
|
x
|
|
53
|
206
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
XXIV. VI SINH
STT
|
STT
TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. VI KHUẨN
|
|
|
|
|
|
|
1. Vi khuẩn chung
|
|
|
|
|
1
|
1
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2
|
2
|
Vi khuẩn test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3
|
16
|
Vi hệ đường ruột
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
2. Mycobacteria
|
|
|
|
|
4
|
17
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
x
|
x
|
x
|
x
|
5
|
21
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
3. Vibrio cholerae
|
|
|
|
|
6
|
42
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
7
|
43
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
4. Neisseria gonorrhoeae
|
|
|
|
|
8
|
49
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
5. Neisseria meningitidis
|
|
|
|
|
9
|
56
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
6. Các vi khuẩn khác
|
|
|
|
|
10
|
60
|
Chlamydia test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
11
|
73
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12
|
74
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
13
|
80
|
Leptospira test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
14
|
94
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
x
|
x
|
x
|
x
|
15
|
98
|
Treponema pallidum test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
16
|
99
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
|
x
|
x
|
|
|
17
|
100
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
x
|
x
|
|
|
|
|
B. VIRUS
|
|
|
|
|
|
|
2. Hepatitis virus
|
|
|
|
|
18
|
117
|
HBsAg test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
19
|
122
|
HBsAb test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
20
|
127
|
HBcAb test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
21
|
130
|
HBeAg test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
22
|
133
|
HBeAb test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
23
|
144
|
HCV Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
24
|
155
|
HAV Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
25
|
163
|
HEV Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
26
|
164
|
HEV IgM test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
3. HIV
|
|
|
|
|
27
|
169
|
HIV Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
28
|
170
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
6. Enterovirus
|
|
|
|
|
29
|
225
|
EV71 IgM/IgG test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
7. Các virus khác
|
|
|
|
|
30
|
243
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
31
|
249
|
Rotavirus test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
32
|
254
|
Rubella virus Ab test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
|
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân
|
|
|
|
|
33
|
263
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
34
|
264
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
35
|
265
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
36
|
266
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
37
|
267
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
38
|
268
|
Trứng giun soi tập trung
|
x
|
x
|
x
|
x
|
39
|
269
|
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
40
|
270
|
Cryptosporidium test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
2. Ký sinh trùng trong máu
|
|
|
|
|
41
|
284
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
42
|
289
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
x
|
x
|
x
|
x
|
43
|
291
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
|
|
|
|
|
44
|
317
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
D. VI NẤM
|
|
|
|
|
45
|
319
|
Vi nấm soi tươi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
46
|
320
|
Vi nấm test nhanh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
47
|
321
|
Vi nấm nhuộm soi
|
x
|
x
|
x
|
|
XXVIII. TẠOHÌNH - THẨM MỸ
STT
|
STT TT43
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
1
|
2
|
3
|
A
|
B
|
C
|
D
|
|
|
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ
|
|
|
|
|
|
|
1. Vùng xương sọ - Da đầu
|
|
|
|
|
1
|
1
|
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2
|
2
|
Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
2. Vùng mi mắt
|
|
|
|
|
3
|
33
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
4
|
34
|
Khâu da mi
|
x
|
x
|
x
|
|
5
|
36
|
Khâu cắt lọc vết thương mi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
3. Vùng mũi
|
|
|
|
|
6
|
83
|
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
4. Vùng môi
|
|
|
|
|
7
|
110
|
Khâu vết thương vùng môi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
5. Vùng tai
|
|
|
|
|
8
|
136
|
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
9
|
137
|
Khâu cắt lọc vết thương vành tai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
6. Vùng hàm mặt cổ
|
|
|
|
|
10
|
161
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
x
|
x
|
x
|
x
|
11
|
162
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12
|
163
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
x
|
x
|
x
|
x
|
13
|
217
|
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
14
|
225
|
Cắt u phần mềm vùng cổ
|
x
|
x
|
x
|
|
15
|
230
|
Cắt u da lành tính vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
|
|
|
|
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH
|
x
|
x
|
|
|
16
|
264
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
|
x
|
x
|
x
|
|
17
|
275
|
Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm
|
x
|
x
|
|
|
|
|
C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI
|
|
|
|
|
|
|
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY
|
|
|
|
|
18
|
334
|
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI
|
|
|
|
|
19
|
403
|
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm
|
x
|
x
|
|
|
| |